--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trung thực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trung thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trung thực
+ adj
earnest; faithful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung thực"
Những từ có chứa
"trung thực"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
average
centre
central
medium
disloyalty
media
disloyal
neuter
neutral
faithful
more...
Lượt xem: 370
Từ vừa tra
+
trung thực
:
earnest; faithful
+
bỏ vốn
:
Invest, put money inBỏ vốn kinh doanhTo put one's money in a business
+
hết sạch
:
Clean out ofHết sạch chè rồi, lấy đâu mà phaWe are clean out of tea, where can we find some to draw
+
analyst
:
người phân tích
+
khinh suất
:
Hare-brained, rash